Hotline: 

Bí mật hoạt động của AI Agent: LLM & Memory (2025)

Chia sẻ tới mạng xã hội

Nội dung chính của bài viết:

  • Vai trò trung tâm của Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLM) như một ‘bộ não’ suy luận.
  • Cơ chế Lập kế hoạch (Planning) thông minh để phân rã và thực thi nhiệm vụ.
  • Hệ thống Bộ nhớ (Memory) giúp Agent học hỏi và duy trì ngữ cảnh.

 

Năm 2024 và 2025 chứng kiến sự bùng nổ của AI Agent – những tác nhân trí tuệ nhân tạo có khả năng tự động hóa các nhiệm vụ phức tạp mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Không còn là những chatbot chỉ biết trả lời theo kịch bản, AI Agent hiện đại có thể tự nhận thức, lập kế hoạch, ra quyết định và thực thi hành động để đạt được mục tiêu. Nhưng điều gì đã tạo nên bước nhảy vọt này? Bí mật nằm bên trong ‘bộ não’ số của chúng, một kiến trúc tinh vi kết hợp ba trụ cột công nghệ. Bài viết này sẽ đi sâu vào ‘phòng điều khiển’ của một AI Agent, giải mã cách chúng hoạt động và hé lộ tiềm năng to lớn mà chúng mang lại cho doanh nghiệp.

 

1. AI Agent là gì? Định nghĩa lại khái niệm Tự động hóa

Trước khi mổ xẻ ‘bộ não’, chúng ta cần thống nhất về định nghĩa. AI Agent là một hệ thống tự trị có khả năng nhận thức môi trường xung quanh, suy luận để đưa ra quyết định, và thực hiện hành động nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Khác với các công cụ tự động hóa truyền thống hoạt động theo quy tắc cứng (rule-based), AI Agent vận hành dựa trên mục tiêu (goal-driven). Bạn không cần chỉ cho chúng ‘cách làm’ từng bước, mà chỉ cần cho chúng biết ‘mục tiêu cần đạt được’.

Các AI Agent hiện đại được ví như những ‘nhân viên số’ có chủ đích, sở hữu các năng lực cốt lõi:

  • Nhận thức (Perception): Xử lý thông tin đầu vào từ nhiều nguồn như văn bản (email, chat), hình ảnh, âm thanh, dữ liệu từ API hoặc cảm biến.
  • Suy luận & Lập kế hoạch (Reasoning & Planning): Phân tích mục tiêu, chia nhỏ thành các nhiệm vụ con, đánh giá các phương án và xây dựng một lộ trình hành động tối ưu.
  • Hành động (Action): Tự động thực thi các hành động đã lên kế hoạch, ví dụ như gửi email, truy xuất dữ liệu từ database, gọi một API, hoặc điều khiển một thiết bị vật lý.

Chúng có thể hoạt động độc lập như một agent tự hành (ví dụ: trợ lý ảo tự quản lý lịch trình) hoặc phối hợp với con người và các hệ thống khác như một agent cộng tác để tối ưu hiệu suất công việc chung.

Tìm hiểu sâu hơn về AI Agent và ứng dụng cho doanh nghiệp

2. Kiến trúc Cốt lõi của một AI Agent Hiện đại

Để thực hiện các chức năng phức tạp, một AI Agent điển hình được xây dựng dựa trên kiến trúc module, mô phỏng cách bộ não và các giác quan của con người hoạt động. Kiến trúc này thường bao gồm bốn thành phần chính, phối hợp nhịp nhàng với nhau trong một vòng lặp liên tục: Nhận thức -> Suy luận -> Lập kế hoạch -> Hành động.

Bốn Trụ cột của ‘Bộ não’ AI Agent

1. Module Tiếp nhận (Perception Module): Đây là ‘giác quan’ của Agent, chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu từ môi trường bên ngoài. Đầu vào có thể là một câu lệnh của người dùng, một email mới, dữ liệu từ một API, hoặc tín hiệu từ cảm biến IoT. Module này sẽ tiền xử lý và chuẩn hóa dữ liệu trước khi chuyển đến ‘bộ não’ trung tâm.

2. Module Suy luận & Lập kế hoạch (Reasoning & Planning Module): Đây chính là ‘bộ não’ thực sự, thường được vận hành bởi một Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLM). Nó nhận dữ liệu đã được xử lý, phân tích mục tiêu cuối cùng, chia nhỏ công việc phức tạp thành các bước khả thi (task decomposition), lựa chọn công cụ (tool selection) phù hợp cho mỗi bước, và xây dựng một chiến lược hành động.

3. Module Bộ nhớ (Memory Module): Để hành động một cách nhất quán và thông minh, Agent cần có ‘ký ức’. Bộ nhớ lưu trữ mọi thứ từ ngữ cảnh của cuộc hội thoại hiện tại (bộ nhớ ngắn hạn) đến kiến thức, kinh nghiệm từ các nhiệm vụ trước đó, và các tài liệu tham khảo quan trọng (bộ nhớ dài hạn).

4. Module Thực thi (Action Module): Sau khi kế hoạch được vạch ra, module này sẽ là ‘đôi tay’ của Agent. Nó chịu trách nhiệm thực hiện các hành động cụ thể như gọi một API, thực thi một đoạn code, gửi thông điệp, hoặc điều khiển một robot.

Kiến trúc vòng lặp của AI Agent: Nhận thức, Suy luận, Hành động, với Bộ nhớ là nền tảng

3. Vai trò của LLM: ‘Bộ não’ Ngôn ngữ và Suy luận

Mô hình Ngôn ngữ Lớn (LLM) như GPT-4, Gemini, hay Claude 3 chính là công nghệ đột phá làm nên sức mạnh của thế hệ AI Agent mới. LLM không chỉ hiểu và tạo ra ngôn ngữ, mà còn sở hữu khả năng suy luận đáng kinh ngạc. Trong kiến trúc AI Agent, LLM đóng vai trò là hạt nhân của module suy luận và lập kế hoạch.

Các chức năng chính của LLM trong AI Agent

  • Hiểu chỉ dẫn (Instruction Following): LLM có khả năng phân tích các yêu cầu phức tạp, mơ hồ bằng ngôn ngữ tự nhiên của con người. Nó có thể nắm bắt được mục tiêu, ngữ cảnh, và các ràng buộc ẩn sau câu lệnh, vượt xa khả năng của các hệ thống dựa trên từ khóa.
  • Suy luận logic và Phân rã nhiệm vụ (Reasoning & Task Decomposition): Đây là năng lực cốt lõi. Khi nhận một mục tiêu lớn (ví dụ: ‘Hãy tóm tắt các email quan trọng trong tuần này và tạo một báo cáo’), LLM sẽ tự động chia nhỏ nó thành các bước logic: 1. Truy cập hộp thư. 2. Lọc các email quan trọng dựa trên tiêu chí (người gửi, từ khóa). 3. Đọc và tóm tắt nội dung từng email. 4. Tổng hợp các tóm tắt thành một báo cáo. 5. Gửi báo cáo cho người dùng.
  • Lựa chọn và Phối hợp Công cụ (Tool Selection & Orchestration): Một AI Agent không tự làm mọi thứ. Nó được trang bị một bộ ‘công cụ’ (tools) là các API, hàm code, hoặc các dịch vụ khác. LLM sẽ quyết định khi nào cần dùng công cụ nào. Ví dụ, để ‘kiểm tra lịch trình’, nó sẽ gọi API của Google Calendar; để ‘gửi email’, nó sẽ gọi API của Gmail.
  • Sinh đầu ra (Response Generation): Cuối cùng, LLM tạo ra các phản hồi, báo cáo, hoặc thông báo bằng ngôn ngữ tự nhiên, giúp tương tác giữa người và máy trở nên liền mạch.

4. Cơ chế Lập kế hoạch (Planning): ‘Nhà chiến lược’ Thầm lặng

Nếu LLM là bộ não suy luận, thì cơ chế lập kế hoạch (Planning) chính là khả năng biến những suy luận đó thành một chiến lược hành động mạch lạc và hiệu quả. Planning không chỉ là việc liệt kê các bước, mà còn là một quá trình động, liên tục được cập nhật và tối ưu hóa.

Từ Suy nghĩ đến Hành động

Quá trình lập kế hoạch trong các AI Agent hiện đại thường bao gồm các kỹ thuật tiên tiến:

  • Suy luận chuỗi suy nghĩ (Chain-of-Thought – CoT): LLM không đưa ra câu trả lời ngay lập tức, mà nó ‘tự nói chuyện với chính mình’, vạch ra từng bước suy luận để đi đến quyết định cuối cùng. Điều này giúp tăng độ chính xác và cho phép con người kiểm tra lại logic của Agent.
  • Phản tư và Tự sửa lỗi (Reflection & Self-Correction): Nhiều framework AI Agent tiên tiến cho phép Agent tự đánh giá kết quả của hành động vừa thực hiện. Nếu kết quả không như mong đợi hoặc gặp lỗi, Agent có thể ‘phản tư’ (reflect), tìm ra nguyên nhân và điều chỉnh lại kế hoạch cho các bước tiếp theo. Đây là một dạng tự học cơ bản.
  • Lập kế hoạch đa agent (Multi-agent Planning): Với các bài toán cực kỳ phức tạp, một Agent đơn lẻ không thể xử lý. Các framework như AutoGen của Microsoft hay CrewAI cho phép tạo ra một ‘đội’ các Agent, mỗi Agent có một vai trò chuyên biệt (ví dụ: Agent nghiên cứu, Agent lập trình, Agent kiểm thử). Chúng sẽ tự động cộng tác, đàm phán và phân chia công việc để cùng nhau hoàn thành mục tiêu chung.
Cơ chế lập kế hoạch của AI Agent phân rã nhiệm vụ lớn thành các bước nhỏ và có khả năng tự phản tư, sửa lỗi.

5. Hệ thống Bộ nhớ (Memory): Nền tảng cho sự Nhất quán và Học hỏi

Một trong những khác biệt lớn nhất giữa AI Agent và chatbot truyền thống chính là bộ nhớ. Nếu không có bộ nhớ, mỗi tương tác sẽ là một khởi đầu mới, Agent sẽ không thể nhớ bạn là ai, bạn đã yêu cầu gì trước đó, hay những gì nó đã học được. Bộ nhớ cung cấp ngữ cảnh, sự liên tục và khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.

Bộ nhớ Ngắn hạn và Dài hạn

AI Agent thường tích hợp hai loại bộ nhớ:

  • Bộ nhớ Ngắn hạn (Short-term Memory): Thường được gọi là ‘context window’ hay ‘scratchpad’. Nó lưu giữ lịch sử của cuộc hội thoại hoặc phiên làm việc hiện tại. Điều này giúp Agent hiểu các đại từ như ‘nó’, ‘anh ấy’ hoặc các yêu cầu nối tiếp (‘làm tiếp bước 2 đi’). Tuy nhiên, bộ nhớ này có giới hạn và sẽ bị xóa sau khi phiên làm việc kết thúc.
  • Bộ nhớ Dài hạn (Long-term Memory): Đây là ‘trí nhớ’ thực sự của Agent. Nó lưu trữ kiến thức, dữ liệu, kinh nghiệm từ các nhiệm vụ đã hoàn thành, sở thích của người dùng, và các tài liệu quan trọng. Công nghệ phổ biến để triển khai bộ nhớ dài hạn là Cơ sở dữ liệu Vector (Vector Database) như Pinecone, Milvus, ChromaDB. Dữ liệu được chuyển đổi thành các vector số học, cho phép Agent tìm kiếm thông tin liên quan về mặt ngữ nghĩa một cách cực kỳ nhanh chóng thông qua kỹ thuật Truy xuất Thông tin Tăng cường (Retrieval-Augmented Generation – RAG). Khi cần thông tin, LLM sẽ truy vấn vào kho tri thức này để có câu trả lời chính xác và phù hợp với ngữ cảnh hơn.

Sự khác biệt cốt lõi giữa AI Agent và Chatbot chính là khả năng hành động và ghi nhớ

6. Dữ liệu thị trường và Xu hướng triển khai AI Agent

Sự hội tụ của LLM, Planning và Memory không chỉ là một đột phá về mặt lý thuyết. Nó đang tạo ra một thị trường sôi động với tốc độ tăng trưởng chóng mặt và những xu hướng rõ rệt.

Quy mô và Tiềm năng thị trường

Theo một báo cáo từ McKinsey, thị trường toàn cầu cho các ứng dụng AI tạo sinh (bao gồm AI Agent) được dự báo sẽ đạt quy mô khổng lồ, và các giải pháp tự động hóa thông minh do Agent dẫn dắt có thể vượt mốc 50 tỷ USD vào năm 2028, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) lên tới 36%. Các lĩnh vực tiên phong trong việc áp dụng AI Agent bao gồm:

  • Dịch vụ tài chính (tự động hóa phân tích, quản lý rủi ro)
  • Chăm sóc khách hàng (trợ lý ảo đa năng)
  • Phát triển phần mềm (tự động hóa kiểm thử, viết code, tạo tài liệu)
  • Bán lẻ và logistics (quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu kho bãi)
  • Y tế (trợ lý bác sĩ, phân tích hồ sơ bệnh án)

Xu hướng Công nghệ và Triển khai

  • Hệ thống Đa Agent (Multi-agent Systems): Xu hướng không chỉ dùng một Agent mà là một ‘đội quân’ Agent chuyên biệt cùng cộng tác, như đã thấy trong các framework AutoGen của Microsoft và các nền tảng của Google.
  • Dân chủ hóa với Low-code/No-code: Các nền tảng đang phát triển mạnh mẽ, cho phép doanh nghiệp không có đội ngũ AI chuyên sâu cũng có thể tự xây dựng và triển khai các AI Agent cho riêng mình thông qua giao diện kéo-thả trực quan.
  • Tích hợp sâu hơn với RAG: Kỹ thuật RAG sẽ ngày càng trở nên quan trọng để cung cấp cho Agent bộ nhớ ‘khổng lồ’, giúp chúng truy xuất thông tin từ hàng triệu tài liệu nội bộ của doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác và bảo mật.

7. Thách thức và Rủi ro cần Lưu ý

Mặc dù sở hữu tiềm năng to lớn, việc triển khai AI Agent không phải không có thách thức. Doanh nghiệp cần nhận thức rõ các rủi ro để có biện pháp kiểm soát phù hợp.

Những khó khăn phổ biến

  • Ảo giác và Hiểu sai ngữ cảnh (Hallucination & Context Misunderstanding): LLM đôi khi có thể ‘bịa’ ra thông tin không chính xác hoặc hiểu sai các yêu cầu phức tạp, dẫn đến hành động sai lầm.
  • Bộ nhớ lỗi thời: Nếu bộ nhớ dài hạn không được cập nhật thường xuyên, Agent có thể đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu cũ, không còn phù hợp.
  • An ninh và Bảo mật: Việc cho phép Agent tự động thực thi hành động (như gửi email, truy cập database) tạo ra các lỗ hổng bảo mật mới. Các cuộc tấn công như ‘Prompt Injection’ có thể khiến Agent thực hiện các hành động độc hại.
  • Khả năng kiểm soát và giải thích (Control & Explainability): Khi các Agent trở nên quá tự chủ, việc theo dõi, kiểm soát và hiểu tại sao chúng lại đưa ra một quyết định cụ thể trở nên khó khăn.
  • Chi phí vận hành: Việc sử dụng các LLM hàng đầu và duy trì hạ tầng cho Vector DB có thể tốn kém, đặc biệt là với các ứng dụng quy mô lớn.

So sánh với các công nghệ tự động hóa khác như RPA

8. Case Study thành công trong thực tế

Lý thuyết sẽ vô nghĩa nếu không có ứng dụng thực tế. Dưới đây là một vài ví dụ điển hình về cách AI Agent đang tạo ra giá trị đột phá.

a. Phát triển phần mềm tự động với Microsoft AutoGen

Một công ty công nghệ lớn đã triển khai một hệ thống đa agent dựa trên AutoGen để tự động hóa quy trình phát triển phần mềm. Một ‘Agent Quản lý dự án’ nhận yêu cầu, sau đó phân việc cho ‘Agent Lập trình’ để viết code, ‘Agent QA’ để viết kịch bản kiểm thử và chạy test, và ‘Agent Viết tài liệu’ để cập nhật hướng dẫn. Kết quả: giảm 47% thời gian cho các tác vụ lặp đi lặp lại, giúp các kỹ sư tập trung vào những vấn đề sáng tạo hơn.

b. Trợ lý Chăm sóc khách hàng Toàn năng

Một tập đoàn bảo hiểm hàng đầu châu Á đã thay thế hệ thống chatbot cũ bằng một AI Agent tích hợp LLM, RAG và các công cụ API. Agent này không chỉ trả lời FAQ, mà còn có thể truy xuất hợp đồng của khách hàng, xử lý yêu cầu bồi thường đơn giản, và đặt lịch hẹn với tư vấn viên. Sau 3 tháng triển khai, tỷ lệ hài lòng của khách hàng (CSAT) tăng 26% và thời gian xử lý yêu cầu trung bình giảm 60%.

c. Tối ưu hóa Kho hàng bằng Robot Tự hành

Một startup logistics đã trang bị cho đội robot kho hàng của mình một hệ thống điều khiển đa agent. Một ‘Agent Điều phối’ (dùng LLM) nhận đơn hàng và lập kế hoạch tối ưu. Nó ra lệnh cho các ‘Agent Robot’ (dùng mô hình thị giác máy tính và học tăng cường) để di chuyển, nhận dạng và gắp hàng. Hệ thống này đã giúp giảm 38% chi phí nhân công vận hành khotăng độ chính xác của việc quản lý tồn kho lên 99.2%.

9. Tương lai của AI Agent: Hướng tới sự Tự chủ Hoàn toàn

Chúng ta mới chỉ ở giai đoạn đầu của cuộc cách mạng AI Agent. Tương lai hứa hẹn những bước tiến còn ngoạn mục hơn, định hình lại cách chúng ta làm việc và tương tác với công nghệ.

Những xu hướng định hình tương lai

  • Agent Tự học và Thích nghi: Các Agent trong tương lai sẽ không chỉ thực thi, mà còn chủ động học hỏi từ mọi tương tác, tự động cải tiến quy trình và đề xuất các giải pháp mới mà không cần con người lập trình trước.
  • Hệ sinh thái Agent cộng tác: Thay vì các Agent riêng lẻ, chúng ta sẽ thấy các ‘thị trường’ hoặc ‘xã hội’ của các Agent, nơi chúng có thể thuê, hợp tác và cạnh tranh với nhau để giải quyết các vấn đề siêu phức tạp.
  • Suy luận Đa phương thức (Multi-modal Reasoning): Agent sẽ có khả năng lập kế hoạch và hành động không chỉ dựa trên văn bản, mà còn trên video, âm thanh, và dữ liệu cảm biến trong thời gian thực, mở ra ứng dụng trong xe tự lái, y tế và sản xuất thông minh.
  • Đạo đức và Minh bạch: Các tiêu chuẩn về AI có trách nhiệm sẽ trở nên bắt buộc. Các Agent sẽ phải có khả năng giải trình (explainability) các quyết định của mình và duy trì một ‘nhật ký hành động’ (audit trail) không thể thay đổi để đảm bảo tính minh bạch và an toàn.

 

Kết luận:

AI Agent không còn là một khái niệm khoa học viễn tưởng. Chúng là kết quả của sự hội tụ mạnh mẽ giữa sức mạnh suy luận của LLM, khả năng chiến lược của cơ chế Lập kế hoạch, và sự bền bỉ của hệ thống Bộ nhớ. Bằng cách mô phỏng các năng lực cốt lõi của trí tuệ con người, AI Agent đang mở ra một kỷ nguyên mới của tự động hóa thông minh – nơi máy móc không chỉ làm theo lệnh, mà còn trở thành những đối tác chủ động, có khả năng giải quyết vấn đề một cách độc lập. Việc hiểu rõ cách ‘bộ não’ này vận hành là bước đầu tiên và quan trọng nhất để các doanh nghiệp có thể khai thác sức mạnh của chúng, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và định hình tương lai của ngành mình. Đây chính là tâm điểm của chuyển đổi số trong thập kỷ tới.

Bạn đã sẵn sàng biến tự động hóa thông minh thành lợi thế cạnh tranh của mình? Hãy khám phá cách Davizas có thể giúp bạn xây dựng và triển khai các giải pháp AI Agent hiệu quả.

 

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Trong một AI Agent, LLM (Mô hình Ngôn ngữ Lớn) đóng vai trò là ‘bộ não’ trung tâm. Nó chịu trách nhiệm (1) Hiểu các yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên của người dùng, (2) Suy luận và chia nhỏ các nhiệm vụ phức tạp thành các bước đơn giản, (3) Lựa chọn công cụ (API, code) phù hợp cho từng bước, và (4) Tạo ra các phản hồi, báo cáo tự nhiên.

Bộ nhớ là yếu tố then chốt giúp AI Agent vượt trội hơn chatbot thông thường. Nó cho phép Agent: (1) Duy trì ngữ cảnh qua các cuộc hội thoại dài, (2) Ghi nhớ thông tin về người dùng và các nhiệm vụ trước đó để cá nhân hóa trải nghiệm, và (3) Học hỏi từ kinh nghiệm để cải thiện hiệu suất theo thời gian. Nếu không có bộ nhớ, Agent sẽ ‘mất trí’ sau mỗi tương tác.

Cơ chế Lập kế hoạch của AI Agent là quá trình biến một mục tiêu lớn thành một chuỗi các hành động cụ thể. Nó sử dụng LLM để phân rã nhiệm vụ, xác định các bước phụ thuộc lẫn nhau, và chọn công cụ tốt nhất cho mỗi bước. Các kỹ thuật hiện đại còn cho phép Agent tự phản tư (reflection) để đánh giá kết quả và tự sửa lỗi (self-correction) nếu kế hoạch ban đầu không hiệu quả.

Chi phí triển khai AI Agent có thể dao động rất lớn, phụ thuộc vào độ phức tạp của nhiệm vụ và quy mô triển khai. Các yếu tố chính bao gồm: chi phí sử dụng API của các LLM mạnh như GPT-4, chi phí hạ tầng để vận hành (đặc biệt là cho Vector Database và GPU), và chi phí phát triển, tích hợp ban đầu. Tuy nhiên, các nền tảng low-code/no-code đang giúp giảm chi phí và làm cho công nghệ này dễ tiếp cận hơn.

Bài viết liên quan

Agentic AI là gì? Xu hướng công nghệ định hình 2025

Những điểm chính Định nghĩa Agentic AI: Đây là các hệ thống AI có khả năng tự chủ lập kế hoạch, thực thi và học hỏi để hoàn thành mục tiêu, vượt xa khả năng phản hồi đơn thuần của AI tạo sinh. Xu hướng chủ đạo 2025: Gartner vinh danh Agentic AI là xu […]

AI Agent vs RPA: Đâu là lựa chọn đúng cho Doanh nghiệp? (2025)

Những điểm chính Phân biệt bản chất cốt lõi: RPA là người thực thi theo quy tắc, AI Agent là người ra quyết định tự chủ. Ứng dụng và lợi ích: Phân tích ứng dụng thực tiễn và lợi ích của từng công nghệ trong các ngành khác nhau, từ tự động hóa back-office đến […]

AI Agent vs Chatbot: Khác Biệt Cốt Lõi Là Hành Động (2025)

Những điểm chính: Phân biệt rõ ràng vai trò: Chatbot để ‘trò chuyện’, AI Agent để ‘hành động’. Khám phá năng lực tự trị của AI Agent trong việc thực thi các tác vụ đa bước. Hiểu rõ tác động của AI Agent đến hiệu suất vận hành và dịch vụ khách hàng. Mục lục: […]

Hãy nói cho chúng tôi biết, chúng tôi có thể giúp bạn ...

Để lại thông tin để chúng tôi liên hệ với bạn ngay khi có thể!